Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三味線旅がらす
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
んですが
Chẳng là
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
がてら
Nhân tiện