Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三宅裕司のどよ〜ん!
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
どの
Cái nào/Người nào
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo