Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三日ばしか
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới