Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三次元測定機
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
次第だ
Do đó
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình