Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三空叩き込み買いに向かえ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp