Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三空踏み上げ売りに向かえ
N3
上げる
Làm... xong
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
ばかりに
Chỉ vì