Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三重県立伊勢まなび高等学校
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
に先立って
Trước khi
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N5
あまり~ない
Không... lắm