Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上げたり下げたり
N3
上げる
Làm... xong
N2
げ
Có vẻ
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ