Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上を向いて歩こう!
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...