Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上前をはねる
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
上げる
Làm... xong
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã