Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上原あずみ
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu