Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上司に提出する
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
上げる
Làm... xong
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu