Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上御霊前通
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...