Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上手に選ぶ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi