Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上手の手から水が漏れる
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa