Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上方下方騒動
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong