Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上方柳次・柳太
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
次第だ
Do đó
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...