Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上方落語をきく会
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng