Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上泉雄一のええなぁ!
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~あえて
Dám~
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...