Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上海外国語大学
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có