Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上海市出身の人物一覧
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N4
受身形
Thể bị động
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
上げる
Làm... xong
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N5
一緒に
Cùng/Cùng với