Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上海軌道交通1号線
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa