Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上甲状腺動脈舌骨下枝
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
上は
Một khi/Đã... là phải