Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上記のことから
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...