Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上越国際スキー場前駅
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong