Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上越新幹線脱線事故
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)