Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下げ振りその他関連用品
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
げ
Có vẻ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia