Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下げ止まり
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
げ
Có vẻ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì