Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下げ相場
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
げ
Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có