Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下にも置かない
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも
Đúng như thế, đúng thế
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
そうにない/そうもない
Khó mà