Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下に厚く
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
にくい
Khó...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…