Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下らない
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cho phép
ならいい
Nếu ... cũng không sao
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N2
てはならない
Không được phép