Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下らん
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là