Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下る
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
てみる
Thử...
N4
すぎる
Quá...
N1
びる
Trông giống
N5
Trạng thái
ている
Đang...