Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下兵庫こうふく駅
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
ことなく
Không hề
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra