Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下北沢駅前劇場
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên