Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下半身裸になる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
受身形
Thể bị động
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
ようになる
Trở nên
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...