Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下名 (いちき串木野市)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...