Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下味見村
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như