Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下垂体-副腎皮質機能検査
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
可能形
Thể khả năng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~