Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
の下で/の下に
Dưới/Trong
以下
Như sau, dưới đây
尊敬語
Tôn kính ngữ
丁寧語
Thể lịch sự
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
は..語で何ですか
... nghĩa là gì