Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下川みくにのみくもりっ。
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi