Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下手投げ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)