Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下津井軽便鉄道11形蒸気機関車
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh