Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下絵をかく
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
を
Trợ từ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...