Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下間頼廉
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng