Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下関市役所
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)