Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下関市立しものせき水族館
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
に先立って
Trước khi
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
ものとして
Giả sử/Xem như