Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下関総合車両所
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với