Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
の下で/の下に
Dưới/Trong
以下
Như sau, dưới đây
一気に
Một mạch/Lập tức
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
気にもならない
Làm... không nổi
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...